🌟 욱여넣다

Động từ  

1. 안으로 함부로 밀어 넣다.

1. NHỒI NHÉT, TỐNG BỪA, NHÉT BỪA, TỌNG (VÀO MỒM): Đẩy vào phía trong một cách tùy tiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짐을 욱여넣다.
    Stuff a load.
  • 가방에 욱여넣다.
    Stuck in a bag.
  • 쓰레기통에 욱여넣다.
    Throw it into a trash can.
  • 주머니에 욱여넣다.
    Stuck in one's pocket.
  • 입속으로 욱여넣다.
    Cram into one's mouth.
  • 마구 욱여넣다.
    Throw it in.
  • 동생은 가방 속에 뭐든지 많이 욱여넣고 다녔다.
    My brother carried a lot of stuff in his bag.
  • 남자는 거칠게 전화를 끊고 휴대 전화를 주머니에 욱여넣어 버렸다.
    The man hung up roughly and stuffed his cell phone into his pocket.
  • 냉장고가 꽉 차 있었지만 나는 어머니가 주신 반찬을 그 안에 욱여넣었다.
    The fridge was full, but i stuffed the side dishes my mother gave me into it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 욱여넣다 (우겨너타) 욱여넣어 (우겨너어) 욱여넣으니 (우겨너으니) 욱여넣는 (우겨넌는) 욱여넣습니다 (우겨너씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)