🌟 욱여넣다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 욱여넣다 (
우겨너타
) • 욱여넣어 (우겨너어
) • 욱여넣으니 (우겨너으니
) • 욱여넣는 (우겨넌는
) • 욱여넣습니다 (우겨너씀니다
)
🌷 ㅇㅇㄴㄷ: Initial sound 욱여넣다
-
ㅇㅇㄴㄷ (
일어나다
)
: 누워 있다가 앉거나 앉아 있다가 서다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DẬY: Đang nằm thì ngồi dậy hoặc đang ngồi thì đứng dậy. -
ㅇㅇㄴㄷ (
알아내다
)
: 모르던 것을 찾아서 알게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TÌM HIỂU, TÌM TÒI: Tìm tòi và biết được điều chưa biết. -
ㅇㅇㄴㄷ (
앓아눕다
)
: 병을 앓거나 걱정 등으로 괴로워 자리에 눕다.
Động từ
🌏 BỆNH NẰM MỘT CHỖ, NGÃ BỆNH: Khó chịu nằm một chỗ vì mắc bệnh hay lo lắng. -
ㅇㅇㄴㄷ (
욱여넣다
)
: 안으로 함부로 밀어 넣다.
Động từ
🌏 NHỒI NHÉT, TỐNG BỪA, NHÉT BỪA, TỌNG (VÀO MỒM): Đẩy vào phía trong một cách tùy tiện.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)