🌟 스웨덴 (Sweden)
Danh từ
📚 Annotation: 정식 명칭은 스웨덴 왕국이다.
🗣️ 스웨덴 (Sweden) @ Giải nghĩa
- 스웨덴어 (Sweden語) : 주로 스웨덴 사람들이 쓰는 언어.
🗣️ 스웨덴 (Sweden) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 빡빡한 여행 일정에도 불구하고 하루 정도 시간을 투자해 스웨덴 남부 지방의 아름다운 고성들을 구경했다. [고성 (古城)]
- 덴마크어를 할 수 있으면 스웨덴 사람하고도 이야기할 수 있을까? [덴마크어 (Denmark語)]
- 덴마크어와 스웨덴어가 비슷하다던데 가능하지 않을까? [덴마크어 (Denmark語)]
🌷 ㅅㅇㄷ: Initial sound 스웨덴
-
ㅅㅇㄷ (
사이다
)
: 설탕물에 탄산을 섞어서 만든 음료수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC CIDER: Nước ngọt làm bằng cách trộn axit cacbonic với nước đường -
ㅅㅇㄷ (
세우다
)
: 사람이나 동물이 발을 땅에 대고 다리를 뻗어 몸을 똑바르게 하도록 하다. 일으키다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DỰNG ĐỨNG: Làm cho người hay động vật chạm chân trên đất, duỗi chân và cơ thể đứng thẳng. Dựng lên. -
ㅅㅇㄷ (
새우다
)
: 잠을 자지 않고 밤을 지내다.
☆☆
Động từ
🌏 THỨC TRẮNG ĐÊM: Trải qua đêm không ngủ. -
ㅅㅇㄷ (
섞이다
)
: 두 가지 이상의 것이 한데 합쳐지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ TRỘN, BỊ TRỘN LẪN: Hai thứ trở lên được gộp vào một chỗ. -
ㅅㅇㄷ (
숙이다
)
: 머리나 몸을 앞으로 기울어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CÚI: Làm cho đầu hay thân nghiêng về phía trước. -
ㅅㅇㄷ (
속이다
)
: 남을 꾀어 사실이 아닌 것을 사실이라고 믿게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 GẠT, LƯỜNG GẠT: Dụ dỗ và làm cho người khác tin điều không phải sự thật là sự thật. -
ㅅㅇㄷ (
쇼윈도
)
: 지나가는 사람들이 볼 수 있도록 상품을 진열해 놓은 가게의 유리창.
Danh từ
🌏 CỬA KÍNH BÀY HÀNG: Cửa kính của cửa hàng có trưng bày sản phẩm để mọi người đi qua có thể nhìn thấy. -
ㅅㅇㄷ (
실없다
)
: 말이나 행동에 진실성이나 뚜렷한 목적이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG THỰC LÒNG, GIẢ DỐI: Không có tính chân thực hay mục đích rõ ràng trong lời nói hay hành động. -
ㅅㅇㄷ (
수은등
)
: 유리관 속에 수은 증기를 넣어 만든 전등.
Danh từ
🌏 ĐÈN THỦY NGÂN: Bóng đèn được bơm hơi thủy ngân vào bên trong ống thủy tinh. -
ㅅㅇㄷ (
설익다
)
: 충분하지 않게 익다.
Động từ
🌏 CHƯA CHÍN TỚI: Chín chưa hết. -
ㅅㅇㄷ (
시위대
)
: 자신들의 뜻을 나타내거나 주장하기 위해 집회나 행진을 하는 사람들의 무리.
Danh từ
🌏 ĐOÀN BIỂU TÌNH, NHÓM BIỂU TÌNH: Nhóm những người diễu hành hoặc hội họp để nêu quan điểm hay biểu thị ý kiến của mình. -
ㅅㅇㄷ (
삭이다
)
: 음식물을 소화시키다.
Động từ
🌏 LÀM TIÊU: Làm tiêu hóa thức ăn. -
ㅅㅇㄷ (
수없다
)
: 셀 수 없을 만큼 수가 많다.
Tính từ
🌏 VÔ SỐ, VÔ SỐ KỂ: Số nhiều đến mức không thể đếm được. -
ㅅㅇㄷ (
속없다
)
: 무엇에 대해 깊은 생각이 없다.
Tính từ
🌏 VÔ TÂM, VÔ TƯ LỰ: Không có suy nghĩ sâu sắc về điều gì đó. -
ㅅㅇㄷ (
스웨덴
)
: 북유럽의 스칸디나비아반도에 있는 나라. 종이, 펄프 등의 공업이 발달하였고 사회 보장 제도가 잘되어 있다. 공용어는 스웨덴어이고 수도는 스톡홀름이다.
Danh từ
🌏 VƯƠNG QUỐC THỤY ĐIỂN: Là quốc gia nằm trên bán đảo Scandinavi thuộc Bắc Âu. Phát triển công nghiệp giấy, bột giấy và có chế độ bảo trợ xã hội tốt. Ngôn ngữ chính là tiếng Thụy Điển và thủ đô là Stockholm.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101)