🌟 스웨덴 (Sweden)

Danh từ  

1. 북유럽의 스칸디나비아반도에 있는 나라. 종이, 펄프 등의 공업이 발달하였고 사회 보장 제도가 잘되어 있다. 공용어는 스웨덴어이고 수도는 스톡홀름이다.

1. VƯƠNG QUỐC THỤY ĐIỂN: Là quốc gia nằm trên bán đảo Scandinavi thuộc Bắc Âu. Phát triển công nghiệp giấy, bột giấy và có chế độ bảo trợ xã hội tốt. Ngôn ngữ chính là tiếng Thụy Điển và thủ đô là Stockholm.


📚 Annotation: 정식 명칭은 스웨덴 왕국이다.


🗣️ 스웨덴 (Sweden) @ Giải nghĩa

🗣️ 스웨덴 (Sweden) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101)