🌟 원적외선 (遠赤外線)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 원적외선 (
원ː저괴선
) • 원적외선 (원ː저궤선
)
🌷 ㅇㅈㅇㅅ: Initial sound 원적외선
-
ㅇㅈㅇㅅ (
아전인수
)
: 자기 논에 물 대기라는 뜻으로, 어떤 일이나 말을 두고 자기에게만 이롭게 되도록 생각하거나 행동함.
Danh từ
🌏 SỰ MƯU CẦU LỢI ÍCH RIÊNG TƯ: Việc dùng lời nói hay công việc nào đó rồi suy nghĩ hoặc hành động sao cho có lợi cho bản thân, với ý nghĩa là đưa nước vào ruộng nhà mình -
ㅇㅈㅇㅅ (
원적외선
)
: 파장이 가장 긴 적외선.
Danh từ
🌏 TIA HỒNG NGOẠI XA: Tia hồng ngoại có bước sóng dài nhất. -
ㅇㅈㅇㅅ (
연전연승
)
: 싸울 때마다 계속하여 이김.
Danh từ
🌏 SỰ THẮNG TRẬN LIÊN TIẾP, SỰ THẮNG LỢI LIÊN TIẾP: Sự thắng liên tục mỗi lần chiến đấu. -
ㅇㅈㅇㅅ (
일조일석
)
: 하루 아침과 하루 저녁이라는 뜻으로, 짧은 시일.
Danh từ
🌏 MỘT SỚM MỘT CHIỀU: Khoảng thời gian ngắn với nghĩa là một buổi sáng và một buổi tối.
• Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204)