🌟 원적외선 (遠赤外線)

Danh từ  

1. 파장이 가장 긴 적외선.

1. TIA HỒNG NGOẠI XA: Tia hồng ngoại có bước sóng dài nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원적외선의 효능.
    The efficacy of far infrared radiation.
  • 원적외선이 나오다.
    Far infrared rays emerge.
  • 원적외선을 쐬다.
    Enjoy far-infrared rays.
  • 원적외선에 노출되다.
    Exposed to far infrared radiation.
  • 원적외선으로 치료하다.
    Treat with far infrared radiation.
  • 적절한 양의 원적외선을 쏘이면 혈액 순환에 도움이 된다.
    A proper amount of far infrared rays helps blood circulation.
  • 원적외선은 몸의 노폐물 배출을 원활하게 해 주는 효과가 있다.
    Far infrared has the effect of smoothing the body's discharge of waste.
  • 병원에서 화상 입은 부위에 원적외선을 쏘여 주더라.
    The hospital stings far-infrared rays on the burned area.
    그게 세포 성장을 촉진해서 화상 치료에 좋대.
    It promotes cell growth, so it's good for burns.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원적외선 (원ː저괴선) 원적외선 (원ː저궤선)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204)