🌟 유방암 (乳房癌)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유방암 (
유방암
)
🗣️ 유방암 (乳房癌) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㅂㅇ: Initial sound 유방암
-
ㅇㅂㅇ (
일반인
)
: 특정한 신분이나 지위, 특징을 지니지 않은 보통 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI BÌNH THƯỜNG: Người bình thường không có thân phận, địa vị hay đặc trưng gì đặc biệt. -
ㅇㅂㅇ (
일본어
)
: 일본인이 쓰는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG NHẬT, NHẬT NGỮ: Ngôn ngữ mà người Nhật sử dụng. -
ㅇㅂㅇ (
여배우
)
: 여자 배우.
Danh từ
🌏 NỮ DIỄN VIÊN: Diễn viên nữ. -
ㅇㅂㅇ (
이방인
)
: 다른 나라에서 온 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI NƯỚC NGOÀI: Người đến từ nước khác. -
ㅇㅂㅇ (
입법안
)
: 입법하기 위해 가장 처음에 내놓는 안건.
Danh từ
🌏 DỰ THẢO LẬP PHÁP: Dự thảo đưa ra lần đầu tiên để lập pháp. -
ㅇㅂㅇ (
어버이
)
: 아버지와 어머니.
Danh từ
🌏 BỐ MẸ, CHA MẸ: Cha và mẹ. -
ㅇㅂㅇ (
은방울
)
: 은으로 만든 방울.
Danh từ
🌏 CHUÔNG BẠC: Chuông làm bằng bạc. -
ㅇㅂㅇ (
입방아
)
: 어떤 사실을 이야깃거리로 삼아 이러쿵저러쿵 쓸데없이 입을 놀리는 일.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒN THỔI, SỰ ĐƯA CHUYỆN: Việc lấy sự thật nào đó làm câu chuyện rồi nói liên tục không đâu ra đâu một cách dai dẳng. -
ㅇㅂㅇ (
유방암
)
: 유방에 생기는 암.
Danh từ
🌏 UNG THƯ VÚ: Bệnh ung thư xuất hiện ở vú. -
ㅇㅂㅇ (
오보에
)
: 아래가 깔때기 모양이며 윗부분을 입에 물고 부는, 높은 음을 내는 목관 악기.
Danh từ
🌏 KÈN OBOE: Nhạc cụ làm bằng gỗ phát ra âm thanh cao, dáng bên dưới loe ra, ngậm phần trên vào miệng và thổi. -
ㅇㅂㅇ (
예비역
)
: 군대에서 복무를 마친 사람이 일정한 기간 동안 군인의 의무를 지는 것.
Danh từ
🌏 LÍNH DỰ BỊ, LÍNH HẬU PHƯƠNG: Quân đội bảo vệ địa phương nơi mình đang sống khi có chiến tranh hoặc tình trạng khẩn cấp xảy ra. -
ㅇㅂㅇ (
영부인
)
: (높이는 말로) 남의 아내.
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅇㅂㅇ (
왕방울
)
: 크기가 큰 방울.
Danh từ
🌏 CÁI CHUÔNG TO: Cái chuông có kích thước to lớn.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226)