🌟 유방암 (乳房癌)

Danh từ  

1. 유방에 생기는 암.

1. UNG THƯ VÚ: Bệnh ung thư xuất hiện ở vú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유방암 검사.
    Breast cancer screening.
  • 유방암 수술.
    Breast cancer surgery.
  • 유방암 판정.
    Breast cancer judgment.
  • 유방암 환자.
    Breast cancer patient.
  • 유방암을 앓다.
    Suffer from breast cancer.
  • 유방암을 치료하다.
    Treat breast cancer.
  • 유방암에 걸리다.
    Get breast cancer.
  • 사십 세 이상의 여성은 매년 유방암 검진이 필요하다.
    Women over forty need a breast cancer checkup every year.
  • 지수는 유방암에 걸려 유방을 잘라 내는 수술을 받았다.
    Jisoo had breast cancer and had surgery to cut out the breast.
  • 어머니가 유방암이시라며, 좀 어떠셔?
    I heard your mother has breast cancer. how are you feeling?
    수술이 잘되고 초기에 치료도 잘 받으셔서 많이 좋아지셨어요.
    You've been well operated and treated early on, so you've gotten a lot better.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유방암 (유방암)

🗣️ 유방암 (乳房癌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226)