🌟 융화하다 (融和 하다)

Động từ  

1. 서로 어울려 다툼이 없이 화목하게 되다.

1. DUNG HOÀ: Hợp nhau rồi trở nên hoà thuận, không có tranh cãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동료와 융화하다.
    Amalgamate with one's colleagues.
  • 자연과 융화하다.
    Harmonize with nature.
  • 조직과 융화하다.
    Harmonize with the organization.
  • 사회에 융화하다.
    Assimilate into society.
  • 서로 융화하다.
    Harmonize each other.
  • 아이들은 단체 경기를 통해서 조직에 융화하는 일의 중요성을 몸으로 익혔다.
    The children learned the importance of harmonizing the organization through team competitions.
  • 그는 하루빨리 팀에 융화해 좋은 성적을 위해 노력하겠다고 포부를 밝혔다.
    He expressed his ambition to unite with the team as soon as possible and strive for good results.
  • 나는 많은 형제들과 지내다 보니 사람들과 융화하는 법을 자연스럽게 배울 수 있었다.
    I was able to learn naturally how to harmonize with people because i was with many brothers.
  • 나는 이민을 준비하는 동생에게 현지인과 융화해 가며 살아가는 것이 중요하다고 조언했다.
    I advised my brother who was preparing for immigration that it was important to live in harmony with the locals.
  • 승규가 팀을 나갔다면서? 무슨 일 있었어?
    I heard seung-gyu left the team. what happened?
    자기 생각만 고집하잖아. 걔랑은 도무지 융화하기가 힘들어.
    You stick to your own ideas. it's hard to reconcile with him.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 융화하다 (융화하다)
📚 Từ phái sinh: 융화(融和): 서로 어울려 다툼이 없이 화목하게 됨.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104)