Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 융화하다 (융화하다) 📚 Từ phái sinh: • 융화(融和): 서로 어울려 다툼이 없이 화목하게 됨.
융화하다
Start 융 융 End
Start
End
Start 화 화 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104)