🌟 융화하다 (融和 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 융화하다 (
융화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 융화(融和): 서로 어울려 다툼이 없이 화목하게 됨.
🌷 ㅇㅎㅎㄷ: Initial sound 융화하다
-
ㅇㅎㅎㄷ (
온화하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 ÔN HÒA, ẤM ÁP: Thời tiết trong lành, ấm áp và gió nhè nhẹ.
• Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159)