🌟 율무

Danh từ  

1. 밥을 지을 때 섞어 먹거나 가루를 내어 차로 마시거나 약으로 쓰는 곡물.

1. Ý DĨ: Ngũ cốc dùng để trộn cơm, làm thuốc hoặc đem phơi khô, xay nhỏ dùng làm trà uống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 율무 가루.
    Yulmoo powder.
  • 율무를 경작하다.
    Tillage the yulmoo.
  • 율무를 불리다.
    Sing the yulmoo.
  • 율무를 빻다.
    Crush the yulmoo.
  • 율무를 손질하다.
    Trim the yulmoo.
  • 율무를 심다.
    Plant the yulmoo.
  • 율무를 씻다.
    Wash the yulmoo.
  • 율무를 재배하다.
    To grow a royal robe.
  • 율무로 만들다.
    Make into yulmoo.
  • 넓은 밭에서는 율무가 가을 햇볕에 여물고 있었다.
    In the wide field, the yulmoo was in the autumn sun.
  • 육수에 쌀과 율무를 넣고 죽을 끓였는데 율무의 씹는 질감과 향이 어우러져 정말 별미였다.
    I put rice and yulmoo in the broth and boiled porridge, and it was really a delicacy because of the chewing texture and aroma of yulmoo.
  • 엄마는 쌀, 보리, 율무, 검정콩, 수수 등 여러 가지 곡식을 넣어 밥을 지었다.
    My mother cooked rice with rice, barley, yulmu, black beans and sorghum.
  • 어머니, 율무차는 어떻게 만들어요?
    Mother, how do you make yulmoo tea?
    건조된 율무를 볶아 두었다가 물을 붓고 달여 마시면 된단다.
    Stir-fry the dried yulmoo and pour water and drink it for about a month.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 율무 (율무)

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82)