🌟 일교차 (日較差)

☆☆   Danh từ  

1. 하루 동안에 기온, 기압, 습도 등이 바뀌는 차이.

1. SỰ CHÊNH LỆCH NHIỆT ĐỘ TRONG NGÀY: Sự khác biệt của nhiệt độ, khí áp, độ ẩm thay đổi diễn ra trong một ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 십 도 안팎의 일교차.
    Daily temperature difference of around ten degrees.
  • 기온의 일교차.
    Day-to-day variations in temperature.
  • 뚜렷한 일교차.
    A distinct daily temperature range.
  • 일교차가 심하다.
    The daily temperature range is wide.
  • 일교차가 작다.
    The daily temperature range is small.
  • 일교차가 크다.
    The daily temperature range is wide.
  • 일교차를 보이다.
    Show daily temperature range.
  • 안개가 생긴 새벽은 전날과 비교하여 일교차가 큰 편이었다.
    The foggy dawn had a large daily temperature range compared to the day before.
  • 십 도 안팎의 일교차를 보이는 늦더위는 다음 주 중반까지 이어질 전망이다.
    The late heat wave, which shows a daily temperature gap of around 10 degrees celsius, is expected to continue until the middle of next week.
  • 한낮에는 아직도 덥지만 조석으로 기온이 뚝 떨어지면서 일교차가 매우 커졌다.
    It was still hot in the middle of the day, but the temperature dropped sharply from the morning and the daily temperature was very wide.
  • 요즘 일교차가 심하니까 감기 조심하세요.
    The daily temperature range is severe these days, so be careful not to catch a cold.
    그러게요. 아침에는 아직 쌀쌀한데 낮에는 벌써부터 덥더라고요.
    Yeah. it's still chilly in the morning, but it's already hot during the day.
Từ tham khảo 연교차(年較差): 일 년 동안 측정한 기온과 습도 등의 가장 높은 값과 가장 낮은 값의 …
Từ tham khảo 교차(較差): 일정한 기간 동안 잰 기온이나 강수량 등의 최고 값과 최저 값의 차이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일교차 (일교차)
📚 thể loại: Mức độ   Thời tiết và mùa  

🗣️ 일교차 (日較差) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86)