Danh từ
Start 유 유 End
Start
End
Start 니 니 End
Start 콘 콘 End
• Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28)