🌟 유니콘 (unicorn)
Danh từ
🌷 ㅇㄴㅋ: Initial sound 유니콘
-
ㅇㄴㅋ (
유니콘
)
: 이마에 한 개의 뿔이 달려 있고 말처럼 생긴, 인도와 유럽의 전설에 나오는 상상 속의 동물.
Danh từ
🌏 KÌ LÂN: Động vật ở trong trí tưởng tượng, có một sừng gắn ở trên trán và trông giống như ngựa, xuất hiện trong các truyền thuyết của Ấn Độ và châu Âu.
• Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121)