🌟 인신공격하다 (人身攻擊 하다)

Động từ  

1. 다른 사람의 개인적인 일을 들추어 나쁘게 말하다.

1. NÓI XẤU: Bới móc chuyện cá nhân của người khác và nói xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상대를 인신공격하다.
    Personalize an opponent.
  • 정치인을 인신공격하다.
    Personalize a politician.
  • 후보를 인신공격하다.
    Personalize a candidate.
  • 노골적으로 인신공격하다.
    Make a blatant personal attack.
  • 자신의 마음에 들지 않는다고 상대방을 인신공격하는 것은 옳지 않다.
    It is not right to make personal attacks on the other party because it does not suit you.
  • 정책 토론에 나온 의원들은 자신의 의견에 반박하는 의원들을 인신공격하느라 바빴다.
    The members of the policy debate were busy personalizing the members who refuted their opinions.
  • 어제 선생님께 혼났던 것도 네가 게을러서 그런 거 같아.
    I think it's because you were lazy when you scolded your teacher yesterday.
    그런 식으로 나를 인신공격하지 좀 마.
    Stop personalizing me like that.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인신공격하다 (인신공겨카다)
📚 Từ phái sinh: 인신공격(人身攻擊): 다른 사람의 개인적인 일을 들추어 나쁘게 말함.

💕Start 인신공격하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36)