Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인신공격하다 (인신공겨카다) 📚 Từ phái sinh: • 인신공격(人身攻擊): 다른 사람의 개인적인 일을 들추어 나쁘게 말함.
인신공겨카다
Start 인 인 End
Start
End
Start 신 신 End
Start 공 공 End
Start 격 격 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36)