🌟 인심(을) 얻다

1. 다른 사람으로부터 좋은 평가를 얻다.

1. ĐƯỢC LÒNG: Được người khác đánh giá tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이번에 서울 시장이 대통령 후보로 나왔더라.
    The mayor of seoul was nominated for president this time.
    응, 서울 시장하면서 많은 사람들에게 인심을 얻었거든.
    Yes, i got a lot of people's hearts when i was mayor of seoul.

💕Start 인심을얻다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)