🌟 인심(을) 얻다
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)