🌟 잡지책 (雜誌冊)

Danh từ  

1. 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 내는 책.

1. QUYỂN TẠP CHÍ: Sách tập hợp theo định kì các bài viết của kí giả, hình ảnh, và quảng cáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옛날 잡지책.
    An old magazine.
  • 잡지책이 예쁘다.
    The magazine is pretty.
  • 잡지책을 뒤적거리다.
    Rummage through a magazine.
  • 잡지책을 보다.
    Read a magazine.
  • 잡지책에서 읽다.
    Read in a magazine.
  • 나는 패션에 관심이 많아서 패션과 관련된 잡지책을 항상 읽는다.
    I'm interested in fashion, so i always read fashion-related magazines.
  • 사람들은 모두 무료함을 달래기 위해 신문이나 잡지책을 읽고 있었다.
    People were all reading newspapers or magazines to appease boredom.
  • 나는 머리를 자르기 전에 기다리는 시간 동안 잡지책을 뒤적거리며 시간을 보냈다.
    I spent time rummaging through magazines while waiting before i cut my hair.
Từ đồng nghĩa 잡지(雜誌): 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잡지책 (잡찌책) 잡지책이 (잡찌채기) 잡지책도 (잡찌책또) 잡지책만 (잡찌챙만)

🗣️ 잡지책 (雜誌冊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101)