🌟 잡지책 (雜誌冊)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잡지책 (
잡찌책
) • 잡지책이 (잡찌채기
) • 잡지책도 (잡찌책또
) • 잡지책만 (잡찌챙만
)
🗣️ 잡지책 (雜誌冊) @ Ví dụ cụ thể
- 잡지책. [책 (冊)]
🌷 ㅈㅈㅊ: Initial sound 잡지책
-
ㅈㅈㅊ (
잡지책
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 내는 책.
Danh từ
🌏 QUYỂN TẠP CHÍ: Sách tập hợp theo định kì các bài viết của kí giả, hình ảnh, và quảng cáo. -
ㅈㅈㅊ (
지자체
)
: ‘지방 자치 단체’를 줄여 이르는 말.
Danh từ
🌏 TỔ CHỨC TỰ TRỊ ĐỊA PHƯƠNG: Cách nói rút gọn của "지방 자치 단체". -
ㅈㅈㅊ (
조직책
)
: 조직을 구성하는 전반적인 일에 대한 책임. 또는 그 책임을 가진 사람.
Danh từ
🌏 TRÁCH NHIỆM TỔ CHỨC, NGƯỜI TỔ CHỨC: Trách nhiệm với toàn bộ công việc cấu thành nên tổ chức. Hoặc người mang trách nhiệm ấy.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57)