🌟 잠입 (潛入)

Danh từ  

1. 아무도 모르게 숨어 들어감.

1. SỰ THÂM NHẬP, LẺN VÀO: Việc đi lẻn vào mà không ai biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위장 잠입.
    Camouflage infiltration.
  • 적의 잠입.
    Enemy infiltration.
  • 잠입 수사.
    An undercover investigation.
  • 잠입 작전.
    An intrusive operation.
  • 잠입 취재.
    Undercover.
  • 잠입을 막다.
    Block the infiltration.
  • 잠입을 시도하다.
    Attempt to infiltrate.
  • 잠입을 하다.
    To infiltrate.
  • 그 형사는 정체를 숨긴 채 큰 범죄 조직에 들어가 잠입 수사를 펼쳤다.
    The detective went into a large criminal organization, hiding his identity, and conducted an undercover investigation.
  • 우리는 적군의 잠입을 막기 위하여 우리 진영 주변을 철저하게 감시했다.
    We kept a close watch around our camp to prevent enemy infiltration.
  • 한 기자의 잠입 취재로 여러 불법 업체들의 실태가 공개되었어.
    A reporter's breaking-in coverage revealed the status of several illegal companies.
    정말 충격적이더라. 나도 그런 사실을 밝히는 기자가 되고 싶어.
    It was really shocking. i also want to be a reporter who reveals that fact.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 잠입 (자밉) 잠입이 (자미비) 잠입도 (자밉또) 잠입만 (자밈만)
📚 Từ phái sinh: 잠입하다(潛入하다): 아무도 모르게 숨어 들어가다.

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191)