🌟 전제주의 (專制主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전제주의 (
전제주의
) • 전제주의 (전제주이
)
🌷 ㅈㅈㅈㅇ: Initial sound 전제주의
-
ㅈㅈㅈㅇ (
지적 장애
)
: 정신의 발달이 뒤져 있어서 일을 처리하거나 환경에 적응하는 것이 어려운 상태.
None
🌏 SỰ KHUYẾT TẬT THẦN KINH: Trạng thái khó khăn trong việc xử lý công việc hoặc thích nghi với môi trường do thần kinh chậm phát triển. -
ㅈㅈㅈㅇ (
전제주의
)
: 국가의 권력을 개인이 휘어잡아 법률이나 국민의 뜻과 상관없이 마음대로 실시하는 정치의 시행을 주장하는 정치 사상.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA CHUYÊN CHẾ: Là chế độ chính trị cá nhân nắm giữ quyền lực và thực hiện theo ý muốn không liên quan đến pháp luật hay quốc dân.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155)