🌟 전제주의 (專制主義)

Danh từ  

1. 국가의 권력을 개인이 휘어잡아 법률이나 국민의 뜻과 상관없이 마음대로 실시하는 정치의 시행을 주장하는 정치 사상.

1. CHỦ NGHĨA CHUYÊN CHẾ: Là chế độ chính trị cá nhân nắm giữ quyền lực và thực hiện theo ý muốn không liên quan đến pháp luật hay quốc dân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전제주의 국가.
    An autocratic state.
  • 전제주의 사회.
    An autocratic society.
  • 전제주의 정권.
    The despotic regime.
  • 전제주의 체제.
    A system of despotism.
  • 전제주의에 빠지다.
    Fall into despotism.
  • 예전에 왕권의 전제주의를 타도하려는 움직임은 반란이라고 이름 붙여졌다.
    The movement to overthrow the despotism of the monarchy was formerly named rebellion.
  • 전제주의 국가의 권력은 국민에게서 나오는 것이 아니라 통치자에게서 나온다.
    The power of the despotic state does not come from the people, but from the rulers.
  • 전제주의 국가에서는 왕의 말이 곧 법이였어.
    In a despotic country, the king's word was law.
    왕이 가진 권력이 정말 대단했구나.
    The power the king had was really great.
Từ tham khảo 입헌주의(立憲主義): 국민들의 합의로 만들어진 헌법에 따라 국가를 운영하는 정치사상.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전제주의 (전제주의) 전제주의 (전제주이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155)