🌟 전제주의 (專制主義)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전제주의 (
전제주의
) • 전제주의 (전제주이
)
🌷 ㅈㅈㅈㅇ: Initial sound 전제주의
-
ㅈㅈㅈㅇ (
지적 장애
)
: 정신의 발달이 뒤져 있어서 일을 처리하거나 환경에 적응하는 것이 어려운 상태.
None
🌏 SỰ KHUYẾT TẬT THẦN KINH: Trạng thái khó khăn trong việc xử lý công việc hoặc thích nghi với môi trường do thần kinh chậm phát triển. -
ㅈㅈㅈㅇ (
전제주의
)
: 국가의 권력을 개인이 휘어잡아 법률이나 국민의 뜻과 상관없이 마음대로 실시하는 정치의 시행을 주장하는 정치 사상.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA CHUYÊN CHẾ: Là chế độ chính trị cá nhân nắm giữ quyền lực và thực hiện theo ý muốn không liên quan đến pháp luật hay quốc dân.
• Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13)