🌟 -는다고

vĩ tố  

1. (두루낮춤으로) 말하는 사람의 생각이나 주장을 듣는 사람에게 강조하여 말함을 나타내는 종결 어미.

1. (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự nhấn mạnh chủ trương hay suy nghĩ của người nói đối với người nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 너랑 나는 아무리 노력해도 어울리지 않는다고.
    You and i don't fit in no matter how hard we try.
  • 선인장이라도 물을 제때 주지 않으면 말라 죽는다고.
    Even a cactus will dry up and die if you don't water it in time.
  • 임신을 하고 몸이 무거워졌어도 나는 가까운 거리는 항상 걷는다고.
    Even if i'm pregnant and i'm heavy, i always walk close.
  • 승규야, 밥 먹어야지.
    Seung-gyu, you have to eat.
    안 먹어. 안 먹는다고.
    I'm not eating. i won't eat it.
Từ tham khảo -ㄴ다고: (두루낮춤으로) 말하는 사람의 생각이나 주장을 듣는 사람에게 강조하여 말함을 …
Từ tham khảo -다고: (두루낮춤으로) 말하는 사람의 생각이나 주장을 듣는 사람에게 강조하여 말함을 나…
Từ tham khảo -라고: (두루낮춤으로) 말하는 사람의 생각이나 주장을 듣는 사람에게 강조하여 말함을 나…

2. (두루낮춤으로) 들은 사실을 되물으면서 확인함을 나타내는 종결 어미.

2. NGHE NÓI… PHẢI KHÔNG?: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện việc hỏi lại, đồng thời xác nhận sự việc đã nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼬마야, 누구를 찾는다고? 엄마?
    Kid, who are you looking for? mom?
  • 오늘도 열두 시가 넘어 들어왔는데 내일도 늦는다고?
    Today, it's past midnight, and you're late tomorrow?
  • 이렇게 밤늦도록 열심히 하는 아이보고 공부를 하지 않는다고?
    A child who works so hard until late at night doesn't study?
  • 나 이제 금연할 거야.
    I'm going to quit smoking now.
    네가 정말 담배를 끊는다고?
    You're really quitting smoking?
Từ tham khảo -ㄴ다고: (두루낮춤으로) 말하는 사람의 생각이나 주장을 듣는 사람에게 강조하여 말함을 …
Từ tham khảo -다고: (두루낮춤으로) 말하는 사람의 생각이나 주장을 듣는 사람에게 강조하여 말함을 나…
Từ tham khảo -라고: (두루낮춤으로) 말하는 사람의 생각이나 주장을 듣는 사람에게 강조하여 말함을 나…

3. (두루낮춤으로) 어떠한 사실이 예상했던 것과 다름을 확인하고 깨닫는 듯이 말함을 나타내는 종결 어미.

3. (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự xác nhận một việc nào đó khác với điều mình đã dự đoán và nói như thể mình đã nhận ra điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 난 또 왜 웃는다고. 처음인데 실수할 수도 있지.
    Why am i laughing again? it's your first time, but you can make mistakes.
  • 채용 공고가 붙었길래 난 또 새로 사람을 뽑는다고.
    There's a job posting, so i'm hiring again.
  • 아, 그래? 난 또 가위를 서랍에서 빼는 게 아니라 넣는다고.
    Oh, yeah? i don't take the scissors out of the drawer, i put them in.
  • 형이 늦는대요. 누나는 집 앞이래요.
    He said he's going to be late. my sister is in front of the house.
    그래? 난 또 누나가 늦는다고.
    Yeah? i'm going to be late again.
Từ tham khảo -ㄴ다고: (두루낮춤으로) 말하는 사람의 생각이나 주장을 듣는 사람에게 강조하여 말함을 …
Từ tham khảo -다고: (두루낮춤으로) 말하는 사람의 생각이나 주장을 듣는 사람에게 강조하여 말함을 나…
Từ tham khảo -라고: (두루낮춤으로) 말하는 사람의 생각이나 주장을 듣는 사람에게 강조하여 말함을 나…

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101)