🌟 제공받다 (提供 받다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제공받다 (
제공받따
) • 제공받아 (제공바다
) • 제공받으니 (제공바드니
) • 제공받는 (제공반는
)
🌷 ㅈㄱㅂㄷ: Initial sound 제공받다
-
ㅈㄱㅂㄷ (
주고받다
)
: 서로 주기도 하고 받기도 하다.
☆☆
Động từ
🌏 TRAO ĐỔI: Có cho và cũng có nhận lại với nhau. -
ㅈㄱㅂㄷ (
제공받다
)
: 내주거나 가져다준 것을 받다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NHẬN, ĐƯỢC CUNG CẤP: Nhận cái được đưa cho hoặc mang cho.
• Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365)