🌟 정욕 (情慾)

Danh từ  

1. 이성에게 느끼는 성적 욕망.

1. SỰ HAM MUỐN TÌNH DỤC, SỰ HAM MUỐN VỀ XÁC THỊT: Sự ham muốn tình dục cảm nhận được từ người khác giới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정욕이 솟구치다.
    Fierce.
  • 정욕을 억제하다.
    Curb one's passions.
  • 정욕을 채우다.
    Fulfill one's lust.
  • 정욕을 품다.
    Have a passion.
  • 정욕에 끌리다.
    Attracted by lust.
  • 정욕에 빠지다.
    Fell into lust.
  • 정욕에 사로잡히다.
    Be consumed by lust.
  • 두 사람은 격렬한 정욕에 사로잡혀 육체적 사랑을 나눴다.
    The two men were seized by intense passions and shared physical love.
  • 승규는 여자 친구를 향해 솟구치는 정욕을 억제할 수 없었다.
    Seung-gyu couldn't contain his surging lust for his girlfriend.
  • 김 씨는 정욕을 채우기 위해 이웃집 여자를 성추행해 결국 법의 엄중한 심판을 받았다.
    Kim molested a neighbor's woman to satisfy her lust, which eventually led to a stern judgment by the law.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정욕 (정욕) 정욕이 (정요기) 정욕도 (정욕또) 정욕만 (정용만)

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103)