🌟 주동하다 (主動 하다)

Động từ  

1. 어떤 일에 중심이 되어 움직이다.

1. CHỦ ĐỘNG: Trở thành trung tâm và hoạt động ở công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주동한 단체.
    A leading organization.
  • 주동한 사람.
    A man of initiative.
  • 시위를 주동하다.
    Lead the demonstration.
  • 파업을 주동하다.
    Lead a strike.
  • 폭동을 주동하다.
    Lead a riot.
  • 그들은 직원들을 주동하여 노동조합을 만들었다.
    They led the staff into forming a trade union.
  • 피고인은 많은 사상자를 낸 시위를 주동한 인물이다.
    The defendant is the one who led the protests that left many casualties.
  • 그들은 몇몇 대신들이 왕을 몰아낼 음모를 주동하고 있다고 주장했다.
    They claimed that some of the lieutenants were leading a plot to oust the king.
  • 김 씨가 왜 경찰에 붙잡혀 간 거야?
    Why did mr. kim get caught by the police?
    불법 파업을 주동한 혐의로 붙잡혀 갔대요.
    He was arrested for leading the illegal strike.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주동하다 (주동하다)
📚 Từ phái sinh: 주동(主動): 어떤 일에 중심이 되어 움직임., 어떤 일에 중심이 되어 움직이는 사람.

🗣️ 주동하다 (主動 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160)