🌟 정력적 (精力的)

Định từ  

1. 몸과 마음의 활동력이 기운찬.

1. MANG TÍNH CHẤT DỒI DÀO SINH LỰC, MANG TÍNH CHẤT SUNG MÃN SINH LỰC: Tràn đầy khả năng hoạt động của cơ thể và tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정력적 사업가.
    An energetic businessman.
  • 정력적 삶.
    An energetic life.
  • 정력적 에너지.
    Energy.
  • 정력적 활동.
    Enthus.
  • 정력적 사업가였던 아버지는 조용하고 소심한 나를 못마땅해 하셨다.
    My father, an energetic businessman, disapproved of me, who was quiet and timid.
  • 김 의원은 늦은 나이에 정치에 입문했지만 누구보다도 정력적 활동을 펼치고 있다.
    Kim entered politics at a late age, but is more energetic than anyone else.
  • 선생님은 육십이 넘으셨는데도 참 건강하셔.
    You're over sixty, but you're still very healthy.
    맞아, 나도 저런 정력적 노년 생활을 즐기고 싶다.
    That's right, i want to enjoy such an energetic old age life, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정력적 (정녁쩍)
📚 Từ phái sinh: 정력(精力): 몸과 마음의 기운찬 활동력., 남자의 성적인 능력.

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Hẹn (4) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138)