🌟 지방세 (地方稅)

Danh từ  

1. 지방 자치 단체에서 그 지방의 주민에게 물리는 세금.

1. THUẾ ĐỊA PHƯƠNG: Thuế chính quyền địa phương đánh vào cư dân của địa phương đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 높은 지방세.
    High local taxes.
  • 지방세 수입.
    Local tax revenues.
  • 지방세가 과도하다.
    Local taxes are excessive.
  • 지방세를 감면하다.
    Reduce local taxes.
  • 지방세를 부과하다.
    Impose local taxes.
  • 지방세로 전환하다.
    Convert to local taxes.
  • 대부분의 시와 도는 지방세 수입 중 담배 소비세가 가장 많은 비중을 차지하고 있다.
    Most cities and provinces have the largest share of local tax revenues in tobacco consumption tax.
  • 지방 자치 단체에서 징수한 지방세는 지방 자치 단체 예산의 재원으로 활용된다.
    Local taxes collected by local governments are used as funds for local governments' budgets.
  • 우리 시에서는 침수 피해를 입은 모든 주민들에게 지방세을 감면해 주기로 했다.
    Our city has decided to reduce local taxes to all residents affected by flooding.
Từ tham khảo 국세(國稅): 국가가 국민들로부터 거두어들이는 세금.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지방세 (지방쎄)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)