🌟 진급되다 (進級 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진급되다 (
진ː급뙤다
) • 진급되다 (진ː급뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 진급(進級): 계급, 등급, 학년 등이 올라감.
• Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119)