🌟 중산층 (中産層)

  Danh từ  

1. 재산이나 생활 수준이 중간에 속하는 사회 계층.

1. TẦNG LỚP TRUNG LƯU, TẦNG LỚP TIỂU TƯ SẢN: Tầng lớp xã hội mà tài sản hay mức sống... thuộc mức trung bình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중산층 가정.
    A middle-class family.
  • 중산층이 모이다.
    The middle class gathers.
  • 중산층을 공략하다.
    Attack the middle class.
  • 중산층을 배려하다.
    Consideration for the middle class.
  • 중산층을 유지하다.
    Maintain the middle class.
  • 중산층을 위하다.
    Serve the middle class.
  • 그녀는 안정적인 중산층 가정에서 자란 평범한 소녀였다.
    She was an ordinary girl who grew up in a stable middle-class family.
  • 나는 중산층을 공략한 상품을 내놓으면서 엄청난 수입을 거두었다.
    I've earned a tremendous amount of money by offering products targeting the middle class.
  • 정치인들은 진정 중산층을 배려하는 정책에 대해서는 관심이 없었다.
    Politicians were not really interested in policies that cared for the middle class.
  • 두터운 중산층을 보유하고 있는 나라가 정말 건강한 나라인 것 같아.
    I think a country with a thick middle class is a really healthy country.
    맞아. 부의 양극화가 심해지면 사회적으로도 불안하고 궁극적인 발전을 할 수가 없어.
    That's right. if the polarization of wealth gets worse, the society becomes unstable and the ultimate development cannot be made.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중산층 (중산층)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 중산층 (中産層) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Luật (42) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191)