🌟 중산층 (中産層)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중산층 (
중산층
)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🗣️ 중산층 (中産層) @ Ví dụ cụ thể
- 중산층 이하 계층에서 특히 투표율이 낮았다고 합니다. [소시민적 (小市民的)]
- 수요층을 조사한 결과, 우리 백화점의 주요 고객은 중산층 이상인 것으로 조사되었다. [수요층 (需要層)]
- 중산층 공략. [공략 (攻略)]
- 중산층 도시인. [도시인 (都市人)]
🌷 ㅈㅅㅊ: Initial sound 중산층
-
ㅈㅅㅊ (
중산층
)
: 재산이나 생활 수준이 중간에 속하는 사회 계층.
☆
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP TRUNG LƯU, TẦNG LỚP TIỂU TƯ SẢN: Tầng lớp xã hội mà tài sản hay mức sống... thuộc mức trung bình. -
ㅈㅅㅊ (
지식층
)
: 높은 수준의 지식을 갖춘 사회 계층.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP TRÍ THỨC: Tầng lớp xã hội có học thức ở trình độ cao. -
ㅈㅅㅊ (
집성촌
)
: 성 씨가 같은 사람들이 모여 사는 마을.
Danh từ
🌏 LÀNG CÙNG HỌ: Làng của những người có cùng chung một họ, tụ hợp lại với nhau và sinh sống ở đó. -
ㅈㅅㅊ (
장사치
)
: (낮잡아 이르는 말로) 장사하는 사람.
Danh từ
🌏 DÂN BUÔN, CON BUÔN: (cách nói coi thường) Người buôn bán. -
ㅈㅅㅊ (
제스처
)
: 말을 효과적으로 전달하기 위해 하는 몸짓이나 손짓.
Danh từ
🌏 CỬ CHỈ, ĐIỆU BỘ: Động tác của tay hay cơ thể làm để truyền đạt lời nói một cách hiệu quả. -
ㅈㅅㅊ (
중심체
)
: 어떤 활동이나 행동에서 중심이 되는 것. 또는 그런 단체.
Danh từ
🌏 ĐOÀN THỂ TRUNG TÂM: Cái trở thành trung tâm trong hành động hay hoạt động nào đó. Hoặc tổ chức như vậy. -
ㅈㅅㅊ (
접수처
)
: 처리할 문서나 돈 등을 받는 일을 맡아보는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI TIẾP ĐÓN, NƠI TIẾP NHẬN, NƠI THU NHẬN: Nơi làm công việc tiếp nhận tiền bạc hoặc văn bản cần được xử lý v.v...
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191)