🌟 주황빛 (朱黃 빛)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주황빛 (
주황삗
) • 주황빛이 (주황삐치
) • 주황빛도 (주황삗또
) • 주황빛만 (주황삔만
)
🗣️ 주황빛 (朱黃 빛) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅎㅂ: Initial sound 주황빛
-
ㅈㅎㅂ (
지휘봉
)
: 단체의 행동을 다스릴 수 있는 권한을 가진 사람이 쓰는 막대기.
Danh từ
🌏 GẬY CHỈ HUY: Gậy được dùng bởi người có quyền dẫn dắt hành động của tập thể. -
ㅈㅎㅂ (
지혈법
)
: 나오는 피를 멈추게 하는 방법.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP CẦM MÁU, CÁCH CẦM MÁU: Cách làm cho máu ngừng chảy. -
ㅈㅎㅂ (
집행부
)
: 정당 등의 단체에서, 회의를 통해 결정된 일을 실제로 행하는 부서.
Danh từ
🌏 BAN THI HÀNH, PHÒNG THI HÀNH, PHÒNG THỰC THI: Phòng ban thực hiện thực tế những việc được đoàn thể như chính đảng quyết định thông qua cuộc họp. -
ㅈㅎㅂ (
주홍빛
)
: 붉은빛을 띤 빨강과 노랑의 중간 빛.
Danh từ
🌏 SẮC ĐỎ CAM, ÁNH MÀU ĐỎ CAM: Màu trung gian giữa màu đỏ và màu vàng, có ánh đỏ. -
ㅈㅎㅂ (
주황빛
)
: 붉은빛과 노란빛이 섞인 빛.
Danh từ
🌏 SẮC CAM: Sắc trộn lẫn giữa sắc đỏ và sắc vàng. -
ㅈㅎㅂ (
전화벨
)
: 전화가 걸려 오면 소리가 나도록 전화기에 설치한 장치.
Danh từ
🌏 CHUÔNG ĐIỆN THOẠI: Thiết bị lắp vào máy điện thoại để phát ra tiếng khi có điện thoại gọi đến.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151)