🌟 주황빛 (朱黃 빛)

Danh từ  

1. 붉은빛과 노란빛이 섞인 빛.

1. SẮC CAM: Sắc trộn lẫn giữa sắc đỏ và sắc vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주황빛 노을.
    Orange sunset.
  • 주황빛 하늘.
    Orange sky.
  • 주황빛으로 물들다.
    Color orange.
  • 주황빛으로 익다.
    Ripen orange.
  • 주황빛으로 칠하다.
    Paint orange.
  • 서쪽 하늘은 벌써 노을이 져 주황빛으로 물들었다.
    The western sky has already been tinted orange with the sunset.
  • 어머니는 주황빛으로 탐스럽게 익은 오렌지를 사 오셨다.
    Mother bought an orange-grilled, appetizingly ripe orange.
  • 할머니, 이 감은 익은 거예요?
    Grandma, is this persimmon ripe?
    감 전체가 주황빛이 됐으면 다 익은 거야.
    If the whole persimmon is orange, it's cooked.
Từ đồng nghĩa 주황(朱黃): 붉은색과 노란색이 섞인 색.
Từ đồng nghĩa 주황색(朱黃色): 붉은색과 노란색이 섞인 색.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주황빛 (주황삗) 주황빛이 (주황삐치) 주황빛도 (주황삗또) 주황빛만 (주황삔만)

🗣️ 주황빛 (朱黃 빛) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151)