🌟 중장비 (重裝備)

Danh từ  

1. 건설이나 토목 공사에 쓰는, 아주 무겁고 큰 기계나 차.

1. TRANG THIẾT BỊ NẶNG: Xe hoặc máy móc to lớn và rất nặng, dùng trong xây dựng hoặc thi công dân dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거대한 중장비.
    Huge heavy equipment.
  • 중장비 기술.
    Heavy equipment technology.
  • 중장비 부품.
    Heavy equipment parts.
  • 중장비 차량.
    Heavy-duty vehicles.
  • 중장비가 동원되다.
    Heavy equipment mobilized.
  • 중장비를 사용하다.
    Use heavy equipment.
  • 중장비를 운전하다.
    Operate heavy equipment.
  • 중장비로 건설하다.
    Build on heavy machinery.
  • 댐 건설 현장에서는 중장비를 동원해 돌을 메워 넣는 공사가 진행되었다.
    At the dam construction site, heavy equipment was used to fill the stones.
  • 정부는 집중 호우로 피해를 당한 지역에 중장비 서른 대를 투입해 복구 작업을 실시했다.
    The government deployed 30 heavy equipment to restore the area affected by torrential rains.
  • 정부에서는 중장비로 길을 닦아 두 마을을 잇는 도로를 놓았다.
    The government paved the way with heavy equipment and laid a road connecting the two villages.
  • 아파트 신축 공사에 굴착기, 덤프트럭 등 중장비가 총동원됐다.
    Heavy equipment such as excavators and dump trucks were mobilized for the new apartment construction.
  • 포클레인과 덤프트럭 등 각종 중장비가 공사 현장으로 들어왔다.
    Various heavy equipment such as forklift and dump truck entered the construction site.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중장비 (중ː장비)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)