🌟 중창하다 (重唱 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중창하다 (
중ː창하다
)
📚 Từ phái sinh: • 중창(重唱): 두 사람 이상이 각각 자기의 파트를 맡아 노래함. 또는 그런 노래.
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 중창하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19)