🌟 접시꽃
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 접시꽃 (
접씨꼳
) • 접시꽃이 (접씨꼬치
) • 접시꽃도 (접씨꼳또
) • 접시꽃만 (접씨꼰만
)
🌷 ㅈㅅㄲ: Initial sound 접시꽃
-
ㅈㅅㄲ (
정성껏
)
: 참되고 성실한 마음으로 온갖 힘을 다하여.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TẬN TUỴ, MỘT CÁCH HẾT LÒNG, MỘT CÁCH TẬN TÂM: Dốc hết sức mình với tấm lòng thành thực và chân thành. -
ㅈㅅㄲ (
지성껏
)
: 온갖 정성을 다하여.
Phó từ
🌏 VỚI TẤT CẢ TẤM LÒNG, VỚI SỰ TẬN TÌNH, VỚI SỰ TẬN TỤY: Dốc hết mọi thịnh tình. -
ㅈㅅㄲ (
쥐새끼
)
: (속된 말로) 나쁜 꾀가 아주 많고 눈치가 빨라 자기 이익을 잘 챙기는 사람.
Danh từ
🌏 CÁO GIÀ: (cách nói thông tục) Người nhiều mưu mẹo xấu và tinh ranh, giỏi vun vén lợi ích cho mình. -
ㅈㅅㄲ (
장사꾼
)
: 물건을 파는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BUÔN BÁN, THƯƠNG NHÂN: Người chuyên làm công việc bán hàng hóa. -
ㅈㅅㄲ (
접시꽃
)
: 여름에 접시 모양의 크고 납작한 꽃이 피는 식물.
Danh từ
🌏 HOA THỤC QUỲ: Loài thực vật nở hoa to và dẹt có hình cái đĩa vào mùa hè.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)