🌟 접시꽃

Danh từ  

1. 여름에 접시 모양의 크고 납작한 꽃이 피는 식물.

1. HOA THỤC QUỲ: Loài thực vật nở hoa to và dẹt có hình cái đĩa vào mùa hè.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 접시꽃이 시들다.
    The plate blossoms wither.
  • 접시꽃이 지다.
    Plates blossom.
  • 접시꽃이 피다.
    Plate blossom.
  • 접시꽃을 꺾다.
    Pluck a plate flower.
  • 접시꽃을 심다.
    Plant plate flowers.
  • 아버지는 마당에 접시꽃을 심으셨다.
    My father planted plate flowers in the yard.
  • 접시꽃이 활짝 핀 공원에서 시민들이 산책을 하고 있다.
    The citizens are taking a walk in the park, where the plate flowers are in full bloom.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 접시꽃 (접씨꼳) 접시꽃이 (접씨꼬치) 접시꽃도 (접씨꼳또) 접시꽃만 (접씨꼰만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)