🌟 첩보망 (諜報網)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 첩보망 (
첩뽀망
)
🌷 ㅊㅂㅁ: Initial sound 첩보망
-
ㅊㅂㅁ (
첩보망
)
: 상대의 정보나 형편을 몰래 알아내어 자기 편에 알리는 활동을 위한 조직.
Danh từ
🌏 MẠNG TÌNH BÁO, MẠNG GIÁN ĐIỆP: Tổ chức nhằm hoạt động tìm hiểu thông tin hay hoàn cảnh của đối phương rồi cho người phe mình biết. -
ㅊㅂㅁ (
친부모
)
: 자기를 낳아 준 아버지와 어머니.
Danh từ
🌏 CHA MẸ RUỘT, BỐ MẸ RUỘT: Cha và mẹ sinh ra chính mình.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19)