🌟 첩보망 (諜報網)

Danh từ  

1. 상대의 정보나 형편을 몰래 알아내어 자기 편에 알리는 활동을 위한 조직.

1. MẠNG TÌNH BÁO, MẠNG GIÁN ĐIỆP: Tổ chức nhằm hoạt động tìm hiểu thông tin hay hoàn cảnh của đối phương rồi cho người phe mình biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 첩보망이 깔리다.
    The spy net is laid.
  • 첩보망이 끊어지다.
    The spy network is cut off.
  • 첩보망이 노출되다.
    The spy network is exposed.
  • 첩보망이 연결되다.
    Intelligence network connected.
  • 첩보망을 알아내다.
    Find out an intelligence network.
  • 첩보망을 적발하다.
    Uncover a spy network.
  • 적군의 첩자가 자백하면서 첩보망의 실체가 밝혀졌다.
    The intelligence network came to light when the enemy spy confessed.
  • 산업 스파이들이 첩보망을 이루고 조직적으로 첩보 활동을 해 온 사실이 드러났다.
    It has been revealed that industrial spies have formed a network of intelligence and organized espionage activities.
  • 첩자들의 본거지가 발견되었습니다.
    The spy's home has been found.
    이제야 첩보망을 파헤칠 수 있겠군.
    Now we can dig into the intelligence network.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 첩보망 (첩뽀망)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19)