🌟 첩보망 (諜報網)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 첩보망 (
첩뽀망
)
🌷 ㅊㅂㅁ: Initial sound 첩보망
-
ㅊㅂㅁ (
첩보망
)
: 상대의 정보나 형편을 몰래 알아내어 자기 편에 알리는 활동을 위한 조직.
Danh từ
🌏 MẠNG TÌNH BÁO, MẠNG GIÁN ĐIỆP: Tổ chức nhằm hoạt động tìm hiểu thông tin hay hoàn cảnh của đối phương rồi cho người phe mình biết. -
ㅊㅂㅁ (
친부모
)
: 자기를 낳아 준 아버지와 어머니.
Danh từ
🌏 CHA MẸ RUỘT, BỐ MẸ RUỘT: Cha và mẹ sinh ra chính mình.
• Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204)