🌟 집하하다 (集荷 하다)

Động từ  

1. 농산물이나 수산물 등이 여러 지역에서 한곳으로 모이다.

1. THU GOM, TẬP TRUNG: Tập hợp nông sản vật hoặc thuỷ sản vật từ nhiều vùng về một nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 집하한 농산물.
    Agricultural products collected.
  • 수산물이 집하하다.
    Fish products collect.
  • 상품을 집하하다.
    Collect goods.
  • 시장에 집하하다.
    Concentrate on the market.
  • 장터에 집하하다.
    Concentrate on the market.
  • 한곳에 집하하다.
    Collect in one place.
  • 우리는 전국에서 오는 농산물들이 집하하는 도매 시장을 운영하고 있다.
    We operate wholesale markets where agricultural products from all over the country collect.
  • 전국의 수산물들이 모두 집하하는 데서 생선을 사면 훨씬 싼 가격에 살 수 있다.
    You can buy fish at a much lower price if you buy fish from all over the country.
  • 오늘 도매 시장에 나가 보자. 오늘이 수산물들이 집하하는 날이래.
    Let's go to the wholesale market today. they say today is the day when fisheries products collect.
    어머, 그래? 시간 맞춰서 꼭 가자. 싱싱한 것들은 싼 가격에 살 수 있겠어!
    Oh, yeah? let's make sure to go on time. you can buy fresh ones at a low price!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집하하다 (지파하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59)