🌟 청구서 (請求書)

Danh từ  

1. 다른 사람에게 돈이나 물건 등을 달라고 요구하는 내용을 적은 문서.

1. GIẤY THỈNH CẦU, GIẤY YÊU CẦU: Giấy tờ ghi lại nội dung yêu cầu người khác đưa tiền hay đồ vật...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공과금 청구서.
    Utility bills.
  • 범칙금 청구서.
    Bill of penalty.
  • 예금 인출 청구서.
    Deposit withdrawal invoice.
  • 청구서 양식.
    Bill form.
  • 청구서를 받다.
    Receive a bill.
  • 청구서를 보내다.
    Send a bill.
  • 출장을 갔다 온 김 대리가 출장비 청구서를 제출하였다.
    Assistant manager kim, who has been on a business trip, has submitted an application for travel expenses.
  • 다음 달부터는 공과금 청구서를 이메일로 받아 볼 수 있다.
    Starting next month, you can receive utility bills by e-mail.
  • 예금을 찾으려고 왔는데요.
    I'm here to find my savings.
    그러면 예금 인출 청구서를 작성해서 저에게 주세요.
    Then, please fill out the withdrawal slip and give it to me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청구서 (청구서)

🗣️ 청구서 (請求書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59)