🌟 석쇠

Danh từ  

1. 쇠를 네모지거나 둥근 모양으로 그물처럼 엮어서 만든, 고기나 생선 등을 굽는 기구.

1. VỈ NƯỚNG: Dụng cụ được làm bằng cách đan cài các sợi sắt như lưới thành hình tròn hoặc hình tứ giác, dùng để nướng những thứ như thịt hay cá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 석쇠를 걸다.
    Cast iron.
  • 석쇠를 달구다.
    Heat the grill.
  • 석쇠를 뒤집다.
    Flip the grill.
  • 석쇠에 굽다.
    Bake on a grill.
  • 석쇠에 올리다.
    Put on the grill.
  • 아버지는 숯불 위에 올려놓은 석쇠를 뒤집으셨다.
    Father turned the grill over the charcoal fire.
  • 석쇠에 올린 조개가 하나 둘 익으며 입을 벌렸다.
    The clams on the grill were ripe one by one and opened their mouths.
  • 꼬챙이에 꽂힌 양고기가 석쇠 위에서 노릇노릇하게 구워졌다.
    The lamb in the skewer was roasted golden brown on the grill.
  • 삼겹살을 석쇠에 구웠는데 맛이 어때요?
    Samgyeopsal grilled in grill. how does it taste?
    기름이 쫙 빠져서 정말 맛있어요.
    It's really good because it's out of gas.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석쇠 (석쐬) 석쇠 (석쒜)


🗣️ 석쇠 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70)