🌟 찰옥수수
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찰옥수수 (
찰옥쑤수
)
🌷 ㅊㅇㅅㅅ: Initial sound 찰옥수수
-
ㅊㅇㅅㅅ (
찰옥수수
)
: 보통 옥수수보다 낟알에 끈기가 있는 옥수수.
Danh từ
🌏 NGÔ NẾP: Ngô mà hạt có độ dẻo dính hơn so với ngô thường.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138)