🌟 찰옥수수

Danh từ  

1. 보통 옥수수보다 낟알에 끈기가 있는 옥수수.

1. NGÔ NẾP: Ngô mà hạt có độ dẻo dính hơn so với ngô thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찰옥수수가 차지다.
    The water is full.
  • 찰옥수수를 먹다.
    Eat glutinous corn.
  • 찰옥수수를 수확하다.
    Harvest the waxy corn.
  • 찰옥수수를 찌다.
    Steam the waxy corn.
  • 찰옥수수를 팔다.
    Sell glutinous corn.
  • 나는 말랑말랑한 노란 옥수수보다 차진 찰옥수수를 더 좋아한다.
    I prefer full waxy corn to soft yellow corn.
  • 찰옥수수가 어찌나 끈끈하고 찰기가 좋은지 하나를 다 먹고 나니 입속에 끈기가 남아 있었다.
    The glutinous corn was so sticky and sticky that after eating one, the tenacity remained in my mouth.
  • 찰옥수수가 아주 차지고 맛이 좋아.
    This waxy corn is very filling and tastes good.
    입에 쩍쩍 달라붙는 게 참 맛있네요.
    It's so delicious that it sticks to your mouth.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찰옥수수 (찰옥쑤수)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138)