🌟 찰옥수수
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찰옥수수 (
찰옥쑤수
)
🌷 ㅊㅇㅅㅅ: Initial sound 찰옥수수
-
ㅊㅇㅅㅅ (
찰옥수수
)
: 보통 옥수수보다 낟알에 끈기가 있는 옥수수.
Danh từ
🌏 NGÔ NẾP: Ngô mà hạt có độ dẻo dính hơn so với ngô thường.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82)