Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 취사선택하다 (취ː사선태카다) 📚 Từ phái sinh: • 취사선택(取捨選擇): 여럿 가운데서 쓸 만한 것은 쓰고 버릴 것은 버림.
취ː사선태카다
Start 취 취 End
Start
End
Start 사 사 End
Start 선 선 End
Start 택 택 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81)