🌟 취사선택하다 (取捨選擇 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 취사선택하다 (
취ː사선태카다
)
📚 Từ phái sinh: • 취사선택(取捨選擇): 여럿 가운데서 쓸 만한 것은 쓰고 버릴 것은 버림.
• Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)