🌟 취사선택하다 (取捨選擇 하다)

Động từ  

1. 여럿 가운데서 쓸 만한 것은 쓰고 버릴 것은 버리다.

1. TUYỂN CHỌN, CHỌN LỰA: Dùng cái đáng dùng và bỏ cái đáng bỏ trong nhiều cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 취사선택하는 기준.
    Criteria for selection.
  • Google translate 취사선택하는 방법.
    Method of cooking and selecting.
  • Google translate 취사선택하는 조건.
    Conditions to choose cooking.
  • Google translate 취사선택하는 환경.
    Environment for cooking and selecting.
  • Google translate 여론을 취사선택하다.
    Choose public opinion.
  • Google translate 정보를 취사선택하다.
    Select information to be compiled.
  • Google translate 신문은 정치적 성향에 따라 사건을 취사선택하여 보도하기도 한다.
    Newspapers also select and report events according to their political orientation.
  • Google translate 지수는 검색된 정보 중 중요한 것만 취사선택하여 읽었다.
    The index read only the most important information found by selecting and selecting.
  • Google translate 여러 공부 방법 중 어느 것이 가장 적합한지 모르겠어.
    I don't know which of the different study methods is best for me.
    Google translate 자신의 특성을 파악하여 취사선택해 봐.
    Identify your characteristics and choose your own.

취사선택하다: adopt or reject; choose; select,しゅしゃせんたくする【取捨選択する】,sélectionner,elegir, seleccionar, escoger,يختار وينتقي,сонгох, шилэх,tuyển chọn, chọn lựa,คัดเลือก, เลือกสรร,memilih, menyeleksi,выбирать; отбирать,取舍,取舍选择,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취사선택하다 (취ː사선태카다)
📚 Từ phái sinh: 취사선택(取捨選擇): 여럿 가운데서 쓸 만한 것은 쓰고 버릴 것은 버림.

💕Start 취사선택하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)