🌟 청승맞다

Tính từ  

1. 궁상맞고 처량하여 마음에 들지 않거나 보기에 좋지 않다.

1. NÃO NÙNG, NÃO NỀ, THỂU NÃO: Tiều tụy và thê lương nên không vừa ý hoặc không đẹp mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 청승맞은 눈물.
    Brilliant tears.
  • 청승맞은 소리.
    Sounds like a thunderbolt.
  • 청승맞은 울음.
    A clear cry.
  • 청승맞게 부르다.
    Sing it right.
  • 청승맞게 살다.
    Live a happy life.
  • 아내는 어두운 방에 홀로 앉아 청승맞게 울기 시작했다.
    My wife sat alone in the dark room and began to weep bitterly.
  • 노인의 주름진 손과 다 해진 옷소매가 몹시도 청승맞았다.
    The old man's wrinkled hands and worn-out clothes were terribly beaten.
  • 이 노래 들어 봤어? 정말 슬프더라.
    Have you heard this song? it was really sad.
    응, 얼마나 청승맞은지 별로 듣기 안 좋던데.
    Yeah, i don't like how green you are.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청승맞다 (청승맏따) 청승맞은 (청승마즌) 청승맞아 (청승마자) 청승맞으니 (청승마즈니) 청승맞습니다 (청승맏씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119)