🌟 청승맞다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청승맞다 (
청승맏따
) • 청승맞은 (청승마즌
) • 청승맞아 (청승마자
) • 청승맞으니 (청승마즈니
) • 청승맞습니다 (청승맏씀니다
)
🌷 ㅊㅅㅁㄷ: Initial sound 청승맞다
-
ㅊㅅㅁㄷ (
청승맞다
)
: 궁상맞고 처량하여 마음에 들지 않거나 보기에 좋지 않다.
Tính từ
🌏 NÃO NÙNG, NÃO NỀ, THỂU NÃO: Tiều tụy và thê lương nên không vừa ý hoặc không đẹp mắt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119)