🌟 청승맞다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청승맞다 (
청승맏따
) • 청승맞은 (청승마즌
) • 청승맞아 (청승마자
) • 청승맞으니 (청승마즈니
) • 청승맞습니다 (청승맏씀니다
)
🌷 ㅊㅅㅁㄷ: Initial sound 청승맞다
-
ㅊㅅㅁㄷ (
청승맞다
)
: 궁상맞고 처량하여 마음에 들지 않거나 보기에 좋지 않다.
Tính từ
🌏 NÃO NÙNG, NÃO NỀ, THỂU NÃO: Tiều tụy và thê lương nên không vừa ý hoặc không đẹp mắt.
• Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42)