🌟 최상품 (最上品)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 최상품 (
최ː상품
) • 최상품 (췌ː상품
)
🌷 ㅊㅅㅍ: Initial sound 최상품
-
ㅊㅅㅍ (
축소판
)
: 크기를 줄여서 작게 하여 인쇄한 출판물.
Danh từ
🌏 BẢN THU NHỎ: Ấn phẩm xuất bản được in ra sau khi đã cắt giảm độ lớn và làm cho nhỏ đi. -
ㅊㅅㅍ (
체세포
)
: 몸을 이루는 세포.
Danh từ
🌏 TẾ BÀO CƠ THỂ: Tế bào tạo nên cơ thể. -
ㅊㅅㅍ (
출사표
)
: 전쟁에 나가기 전에 그 뜻을 적어서 임금에게 올리던 글.
Danh từ
🌏 XUẤT SƯ BIỂU: Bài biểu dâng lên vua, trong đó ghi lại tâm nguyện trước khi đi ra chiến trường. -
ㅊㅅㅍ (
최상품
)
: 질이 가장 좋은 물품.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM TỐT NHẤT, SẢN PHẨM HẢO HẠNG NHẤT: Vật phẩm có chất lượng tốt nhất. -
ㅊㅅㅍ (
찬성표
)
: 투표에서 찬성하는 뜻을 나타내는 표.
Danh từ
🌏 PHIẾU TÁN THÀNH: Phiếu thể hiện ý nghĩa tán thành trong cuộc bỏ phiếu.
• Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8)