🌟 최상품 (最上品)

Danh từ  

1. 질이 가장 좋은 물품.

1. SẢN PHẨM TỐT NHẤT, SẢN PHẨM HẢO HẠNG NHẤT: Vật phẩm có chất lượng tốt nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최상품의 가격.
    The price of the best product.
  • 최상품을 만들다.
    Make the best.
  • 최상품을 선별하다.
    Select the best.
  • 최상품을 엄선하다.
    Select the best of the best.
  • 최상품으로 꼽히다.
    Rank among the best.
  • 최상품으로 준비하다.
    Prepared for the best.
  • 최상품으로 팔리다.
    Sell for the best.
  • 유명한 수집가는 아름답고 질이 좋은 최상품 도자기들만 모았다.
    The famous collector collected only beautiful and high-quality pottery.
  • 아버지께서 선물로 받으신 술은 비싸고 맛이 좋은 최상품이었다.
    The liquor my father received as a gift was the most expensive and tasteful.
  • 이 복숭아 왜 이렇게 비싼가요?
    Why is this peach so expensive?
    좋은 환경에서 자라서 아주 달고 맛있는 최상품이거든요.
    It's the sweetest and most delicious product i've ever had since grown environment.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 최상품 (최ː상품) 최상품 (췌ː상품)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8)