🌟 출생되다 (出生 되다)

Động từ  

1. 세상에 나오게 되다.

1. ĐƯỢC SINH RA: Được xuất hiện ở trên đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 출생된 아기.
    A baby born.
  • 아이가 출생되다.
    Child born.
  • 토끼가 출생되다.
    Rabbit is born.
  • 순조롭게 출생되다.
    Be born without a hitch.
  • 어렵게 출생되다.
    Born with difficulty.
  • 마지막으로 출생되다.
    Last born.
  • 아기 곰은 적은 체중으로 출산되어 사육사의 손에서 길러졌다.
    Baby bears were given birth at a small weight and raised in the hands of the zookeeper.
  • 우리 병원에서 올해의 첫 번째 아기가 출생되었다.
    The first baby of the year was born in our hospital.
  • 의사는 산모가 건강해야 건강한 아이가 출생된다며 격려했다.
    The doctor encouraged the mother to have a healthy child.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출생되다 (출쌩되다) 출생되다 (출쌩뒈다)
📚 Từ phái sinh: 출생(出生): 세상에 나옴.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149)