Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출생되다 (출쌩되다) • 출생되다 (출쌩뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 출생(出生): 세상에 나옴.
출쌩되다
출쌩뒈다
Start 출 출 End
Start
End
Start 생 생 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149)