🌟 추산되다 (推算 되다)

Động từ  

1. 짐작으로 미루어 계산되다.

1. ĐƯỢC ƯỚC TÍNH: Được tính toán ước chừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 추산된 금액.
    Estimated amount.
  • 추산된 피해액.
    Estimated damage.
  • 숫자가 추산되다.
    The numbers are estimated.
  • 액수가 추산되다.
    The amount is estimated.
  • 인구가 추산되다.
    Population estimated.
  • 피해액이 추산되다.
    The damage is estimated.
  • 이번 지진으로 죽거나 다친 사람의 수만 10만 명으로 추산된다.
    The number of people killed or injured in the earthquake is estimated at 100,000.
  • 지금은 우리 학교에 재학하는 학생 인원이 약 7만 명 정도로 추산된다.
    It is estimated that there are about 70,000 students attending our school now.
  • 우리 회사는 전 세계적으로 약 300억 달러의 매출을 올릴 것이라고 추산된다.
    Our company is estimated to generate about $30 billion in sales worldwide.
  • 김 기자, 이번 폭설로 입은 피해액은 얼마 정도 되나요?
    Reporter kim, how much damage did the heavy snow cause?
    네, 임의로 추산된 피해 금액만도 50억이 넘습니다.
    Yes, the estimated damage alone is over 5 billion.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추산되다 (추산되다) 추산되다 (추산뒈다)
📚 Từ phái sinh: 추산(推算): 짐작으로 미루어 계산함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8)