🌟 판매소 (販賣所)

Danh từ  

1. 입장권이나 차표 등을 파는 곳.

1. ĐIỂM BÁN VÉ, QUẦY VÉ: Nơi bán vé vào cửa hay vé xe...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기차표 판매소.
    A train ticket office.
  • 승차권 판매소.
    The ticket office.
  • 임시 판매소.
    A temporary sales office.
  • 티켓 판매소.
    Ticket office.
  • 판매소가 멀다.
    The sales office is far away.
  • 판매소를 찾다.
    Find a sales office.
  • 기차표 판매소에는 명절을 맞아 고향에 내려가려는 사람들이 줄을 길게 서 있었다.
    There was a long line of people at the train ticket counter trying to go down to their hometowns for the holiday.
  • 나는 판매소에 배표를 사러 갔지만 이미 표가 다 팔려 다음 배를 기다려야 했다.
    I went to the sales office to buy the tickets, but i had to wait for the next ship because the tickets were already sold out.
  • 유명한 배우가 나오는 공연의 티켓을 파는 판매소 앞은 수백 명의 팬들로 붐볐다.
    The front of the sales office, which sells tickets to performances featuring famous actors, was crowded with hundreds of fans.

2. 상품을 파는 곳.

2. ĐIỂM BÁN: Nơi bán sản phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기념품 판매소.
    Souvenir shop.
  • 농산물 판매소.
    A farmhouse.
  • 담배 판매소.
    Cigarette sales.
  • 의약품 판매소.
    Drugstore.
  • 주류 판매소.
    Liquor store.
  • 판매소 가격.
    The selling price.
  • 판매소가 많다.
    There are many sales outlets.
  • 판매소를 운영하다.
    Operate a sales office.
  • 판매소를 차리다.
    Set up a sales office.
  • 나는 여행을 하던 중 기차역에 있는 기념품 판매소에서 친구에게 줄 선물을 샀다.
    I was traveling and bought a gift for my friend at the souvenir shop at the train station.
  • 지수는 친구와 직접 만든 장식품을 팔기 위해 작은 판매소를 차렸다.
    Jisoo set up a small sales office to sell her own decor with a friend.
  • 우리 어머니는 시에서 직접 운영하는 농산물 판매소에서 장을 보셨다.
    My mother shopped at the city-run agricultural product sales office.
Từ đồng nghĩa 판매처(販賣處): 상품을 파는 장소나 업체.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 판매소 (판매소)

🗣️ 판매소 (販賣所) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92)