🌟 침전물 (沈澱物)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침전물 (
침전물
)
🌷 ㅊㅈㅁ: Initial sound 침전물
-
ㅊㅈㅁ (
창작물
)
: 기존의 작품을 따라 하거나 흉내 내지 않고 새롭게 만든 예술 작품.
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM NGHỆ THUẬT: Tác phẩm nghệ thuật được tạo ra mới, không mô phỏng hay bắt chước tác phẩm vốn có. -
ㅊㅈㅁ (
철조망
)
: 철로 만든 선을 그물처럼 엮어 놓은 것. 또는 그것을 둘러친 울타리.
Danh từ
🌏 LƯỚI SẮT, BỜ RÀO LƯỚI SẮT: Cái kết dây làm bằng sắt như tấm lưới. Hoặc bờ rào bao quanh cái đó. -
ㅊㅈㅁ (
창조물
)
: 처음으로 만들어진 사물.
Danh từ
🌏 VẬT SÁNG TẠO: Sự vật lần đầu tiên được tạo ra. -
ㅊㅈㅁ (
침전물
)
: 액체 속에 들어 있는 물질이 밑바닥으로 가라앉아 생긴 물질.
Danh từ
🌏 CẶN: Vật chất được tạo thành do những thứ chứa bên trong chất lỏng lắng đọng xuống đáy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28)