🌟 침전물 (沈澱物)

Danh từ  

1. 액체 속에 들어 있는 물질이 밑바닥으로 가라앉아 생긴 물질.

1. CẶN: Vật chất được tạo thành do những thứ chứa bên trong chất lỏng lắng đọng xuống đáy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생성된 침전물.
    Generated sediment.
  • 침전물을 거르다.
    Strain sediment.
  • 침전물을 모으다.
    Gather sediment.
  • 침전물을 발견하다.
    Spot sediment.
  • 침전물을 이루다.
    To form a sediment.
  • 침전물을 형성하다.
    Form a sediment.
  • 나는 병 밑바닥에서 검은색의 침전물을 발견했다.
    I found a black sediment at the bottom of the bottle.
  • 주스의 침전물은 과일 알갱이가 가라앉은 것이니 안심하고 드십시오.
    The sediment in the juice has been sunk in fruit grains, so take it with confidence.
  • 어항에 이 부옇게 떠다니는 게 뭐야?
    What's this hazy floating in the fishbowl?
    오랫동안 어항을 닦지 않았더니 침전물이 생긴 것 같아.
    I haven't cleaned the fishbowl for a long time, and i think it's got sediment.
Từ đồng nghĩa 침전(沈澱): 액체 속에 들어 있는 물질이 밑바닥으로 가라앉음. 또는 그 물질., 기분이…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침전물 (침전물)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28)