🌟 콩자반
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 콩자반 (
콩자반
)
🌷 ㅋㅈㅂ: Initial sound 콩자반
-
ㅋㅈㅂ (
코주부
)
: (놀리는 말로) 코가 큰 사람.
Danh từ
🌏 MŨI CÀ CHUA: (cách nói trêu chọc) Người có mũi to. -
ㅋㅈㅂ (
콩자반
)
: 볶거나 삶아서 익힌 콩을 기름, 깨, 물엿 등과 함께 간장에 넣고 조린 반찬.
Danh từ
🌏 KONGJABAN; MÓN ĐẬU NẤU XÌ DẦU: Món thức ăn nấu đậu rang hoặc luộc chín với dầu ăn, vừng, mạch nha cùng xì dầu.
• Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104)