🌟 콩자반

Danh từ  

1. 볶거나 삶아서 익힌 콩을 기름, 깨, 물엿 등과 함께 간장에 넣고 조린 반찬.

1. KONGJABAN; MÓN ĐẬU NẤU XÌ DẦU: Món thức ăn nấu đậu rang hoặc luộc chín với dầu ăn, vừng, mạch nha cùng xì dầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 콩자반 반찬.
    Soybean-sauce side dishes.
  • Google translate 콩자반을 만들다.
    Make a beanstalk.
  • Google translate 콩자반을 먹다.
    Eat bean-jaban.
  • Google translate 콩자반을 좋아하다.
    Like bean-jaban.
  • Google translate 콩자반은 간장의 짠맛과 물엿의 단맛이 어우러져 풍미가 좋다.
    Soybean jjaban has a good flavor, combining the salty taste of soy sauce with the sweet taste of starch syrup.
  • Google translate 콩을 싫어하는 승규는 콩밥에 있는 콩은 골라내고, 콩자반도 안 먹는다.
    Seung-gyu, who hates beans, picks out the beans from the rice, and doesn't even eat the beans.
  • Google translate 영양가가 높고 만들기도 쉬운 반찬에는 어떤 것이 있을까요?
    What side dishes are nutritious and easy to make?
    Google translate 아이들 입맛에도 좋고 영양도 풍부한 콩자반이 있지요.
    There's a nutritious bean-jaban that's good for kids.

콩자반: kongjaban,にまめ【煮豆】,kongjaban, graines de soja mijotées à la sauce soja,kongjaban,كونغ جابان,буурцган хачир,kongjaban; món đậu nấu xì dầu,คงจาบัน,kongjaban,кхонджабан,酱黄豆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 콩자반 (콩자반)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Luật (42) Sức khỏe (155) Gọi món (132)