🌟 콩자반
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 콩자반 (
콩자반
)
🌷 ㅋㅈㅂ: Initial sound 콩자반
-
ㅋㅈㅂ (
코주부
)
: (놀리는 말로) 코가 큰 사람.
Danh từ
🌏 MŨI CÀ CHUA: (cách nói trêu chọc) Người có mũi to. -
ㅋㅈㅂ (
콩자반
)
: 볶거나 삶아서 익힌 콩을 기름, 깨, 물엿 등과 함께 간장에 넣고 조린 반찬.
Danh từ
🌏 KONGJABAN; MÓN ĐẬU NẤU XÌ DẦU: Món thức ăn nấu đậu rang hoặc luộc chín với dầu ăn, vừng, mạch nha cùng xì dầu.
• Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132)