🌟 탄생석 (誕生石)

Danh từ  

1. 태어난 달을 나타내는 보석.

1. VIÊN ĐÁ QUÝ GẮN TƯỢNG TRƯNG VỚI THÁNG SINH: Đá quý tượng trưng cho tháng được sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사월의 탄생석.
    Birthstone of april.
  • 탄생석의 뜻.
    Meaning of birthstone.
  • 탄생석의 유래.
    Birthstone origins.
  • 탄생석을 모르다.
    Not knowing the birthstone.
  • 탄생석을 사다.
    Buy a birthstone.
  • 탄생석을 몸에 지니다.
    Carrying a birthstone around one's body.
  • 나는 내가 태어난 달의 탄생석이 무엇인지 궁금해서 찾아보았다.
    I searched for the birthstone of the month i was born.
  • 민준이는 여자 친구의 생일에 탄생석으로 만든 반지를 사 주었다.
    Minjun bought me a ring made of birthstone for my girlfriend's birthday.
  • 나는 4월에 태어나서 내 탄생석은 다이아몬드야. 네 탄생석은 뭐야?
    I was born in april and my birthstone is diamond. what's your birthstone?
    나는 7월생이라서 내 탄생석은 루비야.
    I was born in july, so my birthstone is ruby.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탄생석 (탄ː생석) 탄생석이 (탄ː생서기) 탄생석도 (탄ː생석또) 탄생석만 (탄ː생성만)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204)