🌟 탄생석 (誕生石)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탄생석 (
탄ː생석
) • 탄생석이 (탄ː생서기
) • 탄생석도 (탄ː생석또
) • 탄생석만 (탄ː생성만
)
🌷 ㅌㅅㅅ: Initial sound 탄생석
-
ㅌㅅㅅ (
특수성
)
: 일반적이고 보편적인 것과 다른 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐẶC THÙ: Tính chất khác với cái mang tính phổ biến và thông thường. -
ㅌㅅㅅ (
탄생석
)
: 태어난 달을 나타내는 보석.
Danh từ
🌏 VIÊN ĐÁ QUÝ GẮN TƯỢNG TRƯNG VỚI THÁNG SINH: Đá quý tượng trưng cho tháng được sinh ra. -
ㅌㅅㅅ (
통속성
)
: 통속적인 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH THÔNG THƯỜNG, TÍNH BÌNH DÂN: Tính chất mang tính thông tục -
ㅌㅅㅅ (
탐사선
)
: 우주 공간에서 지구나 다른 행성들을 조사하는 일을 하는 비행 물체.
Danh từ
🌏 TÀU THÁM HIỂM VŨ TRỤ: Vật thể bay trong không gian vũ trụ, làm công việc theo dõi và khám phá trái đất hoặc các hành tinh khác.
• Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204)