🌟 탄생석 (誕生石)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탄생석 (
탄ː생석
) • 탄생석이 (탄ː생서기
) • 탄생석도 (탄ː생석또
) • 탄생석만 (탄ː생성만
)
🌷 ㅌㅅㅅ: Initial sound 탄생석
-
ㅌㅅㅅ (
특수성
)
: 일반적이고 보편적인 것과 다른 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐẶC THÙ: Tính chất khác với cái mang tính phổ biến và thông thường. -
ㅌㅅㅅ (
탄생석
)
: 태어난 달을 나타내는 보석.
Danh từ
🌏 VIÊN ĐÁ QUÝ GẮN TƯỢNG TRƯNG VỚI THÁNG SINH: Đá quý tượng trưng cho tháng được sinh ra. -
ㅌㅅㅅ (
통속성
)
: 통속적인 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH THÔNG THƯỜNG, TÍNH BÌNH DÂN: Tính chất mang tính thông tục -
ㅌㅅㅅ (
탐사선
)
: 우주 공간에서 지구나 다른 행성들을 조사하는 일을 하는 비행 물체.
Danh từ
🌏 TÀU THÁM HIỂM VŨ TRỤ: Vật thể bay trong không gian vũ trụ, làm công việc theo dõi và khám phá trái đất hoặc các hành tinh khác.
• Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15)