🌟 탄생석 (誕生石)

Danh từ  

1. 태어난 달을 나타내는 보석.

1. VIÊN ĐÁ QUÝ GẮN TƯỢNG TRƯNG VỚI THÁNG SINH: Đá quý tượng trưng cho tháng được sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사월의 탄생석.
    Birthstone of april.
  • Google translate 탄생석의 뜻.
    Meaning of birthstone.
  • Google translate 탄생석의 유래.
    Birthstone origins.
  • Google translate 탄생석을 모르다.
    Not knowing the birthstone.
  • Google translate 탄생석을 사다.
    Buy a birthstone.
  • Google translate 탄생석을 몸에 지니다.
    Carrying a birthstone around one's body.
  • Google translate 나는 내가 태어난 달의 탄생석이 무엇인지 궁금해서 찾아보았다.
    I searched for the birthstone of the month i was born.
  • Google translate 민준이는 여자 친구의 생일에 탄생석으로 만든 반지를 사 주었다.
    Minjun bought me a ring made of birthstone for my girlfriend's birthday.
  • Google translate 나는 4월에 태어나서 내 탄생석은 다이아몬드야. 네 탄생석은 뭐야?
    I was born in april and my birthstone is diamond. what's your birthstone?
    Google translate 나는 7월생이라서 내 탄생석은 루비야.
    I was born in july, so my birthstone is ruby.

탄생석: birthstone,たんじょうせき【誕生石】,pierre précieuse du mois de naissance,piedra natalicia,جوهرة ميلاد,төрсөн сарын чулуу,viên đá quý gắn tượng trưng với tháng sinh,อัญมณีประจำเดือนเกิด,batu kelahiran,драгоценный камень по месяцу рождения,诞生石,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탄생석 (탄ː생석) 탄생석이 (탄ː생서기) 탄생석도 (탄ː생석또) 탄생석만 (탄ː생성만)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15)