🌟 큰북

Danh từ  

1. 크기가 큰 북.

1. TRỐNG TO: Trống có kích thước to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 큰북 공연.
    Big drum performance.
  • 큰북 연주.
    Playing the big drum.
  • 큰북을 사다.
    Buy a big drum.
  • 큰북을 울리다.
    Ring a drum.
  • 큰북을 치다.
    Strike a big drum.
  • 타악기 공방에서 일하는 승규는 폭이 7미터, 무게가 7톤에 달하는 큰북을 만들었다.
    Seung-gyu, who works in a percussion workshop, made a big drum with a width of 7 meters and a weight of 7 tons.
  • 새해 아침, 시내 광장에서는 한 해를 맞이하고 환영하는 큰북 소리가 우렁차게 들렸다.
    On new year's morning, the sound of a big drum greeted and welcomed the year in the city square was loud.
  • 큰북을 어깨에 둘러메고 퍼포먼스를 하는 건 어떨까?
    How about a performance with a big drum around your shoulder?
    좋아. 연주 시작 부분에 대형 북을 등장시켜서 관객들의 이목을 집중시키자.
    Good. let's make a large drum appear at the beginning of the performance to attract the audience's attention.
Từ tham khảo 작은북: 크기가 작은 북., 앞에 걸어 메거나 받침대 위에 올려놓고 두 개의 가는 나무 …

2. 바닥에 놓고 북채로 두드려서 소리 내는 서양 타악기.

2. TRỐNG CÁI: Nhạc cụ phương Tây đặt ở dưới nền, gõ bằng dùi và phát ra tiếng kêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 큰북 소리.
    Big drum sound.
  • 큰북 연주자.
    Big drummer.
  • 큰북을 두드리다.
    Knock on the big drum.
  • 큰북을 연주하다.
    Play the big drum.
  • 큰북을 치다.
    Strike a big drum.
  • 큰북 소리가 너무 커서 다른 악기의 소리가 잘 들리지 않는다.
    The loud drum sound is so loud that i can't hear the sound of other instruments well.
  • 무겁고 둔탁한 큰북 소리에 맞추어 오케스트라의 합주가 이어졌다.
    The orchestra's ensemble followed in line with the heavy dull sound of the big drum.
  • 큰북 연주자가 누구니? 음악실에 북채를 놓고 간 것 같은데.
    Who's the big drummer? i think i left the drumstick in the music room.
    민준이에요, 선생님.
    It's minjun, sir.
Từ tham khảo 작은북: 크기가 작은 북., 앞에 걸어 메거나 받침대 위에 올려놓고 두 개의 가는 나무 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 큰북 (큰북) 큰북이 (큰부기) 큰북도 (큰북또) 큰북만 (큰붕만)


🗣️ 큰북 @ Giải nghĩa

🗣️ 큰북 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124)