🌟 큰북
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 큰북 (
큰북
) • 큰북이 (큰부기
) • 큰북도 (큰북또
) • 큰북만 (큰붕만
)
🗣️ 큰북 @ Giải nghĩa
- 둥둥 : 큰북 등을 계속해서 두드리는 소리.
🗣️ 큰북 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅋㅂ: Initial sound 큰북
-
ㅋㅂ (
커브
)
: 길이나 선 등의 굽은 부분.
Danh từ
🌏 CHỖ NGOẶT, CHỖ CUA, CHỖ QUẸO: Phần cong của con đường hay đường thẳng. -
ㅋㅂ (
커버
)
: 물건을 덮거나 싸는 물건.
Danh từ
🌏 MÀNG BAO, VỎ BỌC, BÌA(SÁCH), TẤM ĐẬY: Đồ vật đậy hoặc bọc đồ vật khác. -
ㅋㅂ (
콤비
)
: 어떤 일을 하기 위해 두 사람이 짝을 이루는 것. 또는 그 두 사람.
Danh từ
🌏 BỘ ĐÔI: Việc hai người tạo thành một đôi để làm việc gì đó. Hoặc hai người như vậy. -
ㅋㅂ (
큰방
)
: 집안의 가장 어른이 사는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG CHỦ HỘ SINH SỐNG: Phòng mà người lớn nhất trong nhà sống. -
ㅋㅂ (
콩밥
)
: 쌀에 콩을 섞어서 지은 밥.
Danh từ
🌏 CƠM ĐỘN ĐẬU: Cơm nấu lẫn đậu với gạo. -
ㅋㅂ (
쿠바
)
: 중앙아메리카 카리브해에 있는 섬나라. 사회주의 국가로 주요 생산물로는 사탕수수, 담배 등이 있다. 주요 언어는 에스파냐어이고 수도는 아바나이다.
Danh từ
🌏 CUBA: Đảo quốc nằm ở biển Caribe Trung Mỹ; là quốc gia xã hội chủ nghĩa, sản vật chính có mía đường, thuốc lá; ngôn ngữ chính là tiếng Tây Ban Nha; lthủ đô là La Habana. -
ㅋㅂ (
큰비
)
: 오랫동안 많이 쏟아지는 비.
Danh từ
🌏 MƯA TO, MƯA LỚN: Mưa trút xuống nhiều trong khoảng thời gian lâu. -
ㅋㅂ (
큰북
)
: 크기가 큰 북.
Danh từ
🌏 TRỐNG TO: Trống có kích thước to.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)